Giải thích về xếp loại IP trong công nghiệp
Xếp loại IP là gì?
Xếp loại IP (hoặc "Bảo vệ chống xâm nhập") được xác định trong tiêu chuẩn quốc tế EN 60529 (British BS EN 60529: 1992, European IEC 60509: 1989). Chúng được sử dụng để xác định mức độ đóng kín hiệu quả của vỏ bảo vê chống lại sự xâm nhập từ các vật thể lạ (dụng cụ, bụi bẩn, v.v.) và độ ẩm.
Ví dụ: IP65 (Nema 4)
Hai chữ số đại diện cho các hình thức ảnh hưởng môi trường khác nhau:
• Chữ số đầu tiên thể hiện sự bảo vệ chống lại sự xâm nhập của các vật thể rắn.
• Chữ số thứ hai thể hiện sự bảo vệ chống lại sự xâm nhập của chất lỏng.
Hai chữ số đại diện cho các hình thức ảnh hưởng môi trường khác nhau:
• Chữ số đầu tiên thể hiện sự bảo vệ chống lại sự xâm nhập của các vật thể rắn.
• Chữ số thứ hai thể hiện sự bảo vệ chống lại sự xâm nhập của chất lỏng.
Giá trị của mỗi chữ số càng lớn, bảo vệ càng lớn. Ví dụ, một sản phẩm được xếp hạng IP54 sẽ được bảo vệ tốt hơn trước các yếu tố môi trường so với một sản phẩm tương tự khác được đánh giá là IP42.
IP.. | Chữ số đầu tiên: bảo vệ khỏi vật thể rắn | Chữ số thứ 2: bảo vệ khỏi chất lỏng |
0 | Không bảo vệ | Không bảo vệ |
1 | Bảo vệ khỏi những vật thể lớn hơn 50mm, như tay, dụng cụ,v.v | Bảo vệ khỏi giọt nước rơi thẳng theo chiều dọc |
2 | Bảo vệ khỏi những vật thể lớn hơn 12.5mm, như ngón tay, dụng cụ,v.v | Bảo vệ khỏi nước rơi theo chiều nghiêng đến 15 độ |
3 | Bảo vệ khỏi những vật thể lớn hơn 2.5mm, như dây điện, dụng cụ nhỏ,v.v | Bảo vệ khỏi nước bị xịt trúng theo chiều dọc, tối đa nghiêng 60 độ |
4 | Bảo vệ khỏi những vật thể lớn hơn 1mm, như dây điện, v.v | Bảo vệ khỏi nước bắn trong khoảng 10 phút |
5 | Bảo vệ có giới hạn khỏi bụi có thể gây hại cho thiết bị bên trong | Bảo vệ khỏi nước có áp lực nhỏ (6.3mm) theo tất cả các hướng |
6 | Bảo vệ hoàn toàn khỏi bụi | Bảo vệ khỏi nước áp lực phun trực tiếp |
7 | N/A | Bảo vệ khỏi nước trường hợp bị nhấn chìm 30 phút ở độ sâu từ 15cm đến 1m |
8 | N/A | Bảo vệ chống lại sự ngâm sâu kéo dài dưới áp suất cao hơn (tức là độ sâu lớn hơn). Các thông số chính xác của thử nghiệm này sẽ được nhà sản xuất đặt và quảng cáo và có thể bao gồm các yếu tố bổ sung như biến động nhiệt độ và tốc độ dòng chảy, tùy thuộc vào loại thiết bị. |
9 (K) | N/A | Bảo vệ chống lại áp suất cao, phun tia nhiệt độ cao, rửa trôi hoặc làm sạch bằng hơi nước - đánh giá này thường thấy nhất trong các ứng dụng phương tiện giao thông đường bộ cụ thể (tiêu chuẩn ISO 20653: 2013 Phương tiện giao thông đường bộ - Cấp độ bảo vệ). |
Ví dụ: thiết bị đạt IP55, nghĩa là:
Chịu được một cách có giới hạn khỏi bụi có thể gây hại cho thiết bị bên trong
Chịu được nước có áp lực nhỏ (6.3mm) theo tất cả các hướng mà không gây hại thiết bị bên trong.
Tại sao cần quan tâm:
Ví dụ khu vực sản xuất đặc thù tạo ra bụi, bụi kết hợp ẩm tạo ăn mòn, tạo môi trường dẫn điện, v.v... có thể gây hư hỏng thiết bị. Nên thiết bị cần được đặt trong môi trường cách ly cụ thể là bên trong vỏ tủ đạt IP cần thiết.
Hoặc thiết bị đặt trong môi trường hơi nước hoặc có thể bị văng nước như tại các khu vực xử lý nước sạch hay nước thải. Một sự cố đường ống hoặc vận hành tại các khu vực này có thể sẽ gây tiếp xúc nước lên thiết bị, v.v...
Và nhiều trường hợp khác.
Thanks for visiting.
plclinks.com - the links of love and passion - all about automation.
Thanks for visiting.
plclinks.com - the links of love and passion - all about automation.
Post a Comment